Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khúc côn cầu

Academic
Friendly

Từ "khúc côn cầu" trong tiếng Việt chỉ một môn thể thao được chơi trên một sân rộng, nơi người chơi sử dụng một chiếc gậy đầu to cong để đánh những quả bóng vào các lỗ. Môn thể thao này thường diễn ra ngoài trời hoặc trong nhà, có thể được chơi theo nhiều hình thức khác nhau.

Định nghĩa:
  • Khúc côn cầu: một môn thể thao người chơi dùng gậy cong để đánh bóng vào các mục tiêu (thường các lỗ hoặc khung thành).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, chúng ta sẽ chơi khúc côn cầucông viên."
  2. Câu phức tạp: "Môn khúc côn cầu không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe còn phát triển kỹ năng phối hợp giữa các thành viên trong đội."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tôi rất thích xem các trận đấu khúc côn cầu, mang lại cảm giác hồi hộp thú vị."
  • "Trẻ em thường thích chơi khúc côn cầu giúp họ cải thiện khả năng vận động tư duy chiến thuật."
Các biến thể của từ:
  • Khúc côn cầu trong nhà: phiên bản của môn này được chơi trong một không gian kín, thường với quy tắc kích thước sân chơi khác.
  • Khúc côn cầu trên cỏ: một biến thể khác, môn thể thao này được chơi trên bãi cỏ với quy tắc tương tự nhưng một số khác biệt về cách thức dụng cụ.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Khúc côn cầu trên băng: Một phiên bản khác của khúc côn cầu, được chơi trên băng thường tốc độ nhanh hơn.
  • Bóng côn cầu: Quả bóng được sử dụng trong môn thể thao này.
  • Gậy côn cầu: Dụng cụ người chơi sử dụng để đánh bóng.
Lưu ý:
  • Khúc côn cầu nhiều phiên bản cách chơi, vậy khi nói đến "khúc côn cầu", người nghe cần lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về môn thể thao đang được đề cập.
  • Môn thể thao này phổ biếnnhiều quốc gia các giải đấu lớn, như Olympic hay các giải quốc gia.
  1. d. Môn thể thao đánh bằng một chiếc gậy đầu to cong những quả bóng vào nhiều hàng lỗ trên một bãi rộng.

Comments and discussion on the word "khúc côn cầu"